Xe đạp, xe máy, ô tô trong tiếng Tây Ban Nha là gì?

Xe đạp, xe máy, ô tô trong tiếng Tây Ban Nha là gì?

Tiếng Tây Ban Nha là một trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới, và việc nắm vững từ vựng của nó là quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này của Tiếng Tây Ban Nha, chúng ta sẽ khám phá từ vựng liên quan đến các phương tiện giao thông phổ biến như xe đạp, xe máy và ô tô. Chúng ta sẽ giải nghĩa từng từ và cung cấp dịch sang tiếng Anh và tiếng Việt để giúp bạn hiểu rõ hơn.

Xe đạp (Bicicleta)

Xe đạp là gì?Xe đạp là một phương tiện giao thông cá nhân được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó bao gồm một khung sườn, hai bánh xe, bàn đạp (pedals), và một cúi đề (handlebar) để người lái kiểm soát hướng đi. Các loại xe đạp có thể khác nhau như xe đạp đường phố, xe đạp địa hình, xe đạp thể thao, hay xe đạp trẻ em. Người đi xe đạp sử dụng bàn đạp để tạo động lực và đẩy chiếc xe chuyển động. Xe đạp thường được biết đến với ưu điểm là lành mạnh, thân thiện với môi trường, và là một phương tiện di chuyển tiết kiệm năng lượng. Nó cũng thường được sử dụng để tập thể dục, du lịch ngắn hạn, hoặc làm phương tiện giao thông hàng ngày trong các thành phố.

Xe đạp (Bicicleta)
Xe đạp (Bicicleta)
Từ vựngTiếng AnhTiếng Việt
RuedaWheelBánh xe
ManillarHandlebarGhi đông
PedalPedalBàn đạp
FrenoBrakePhanh
CuadroFrameKhung
CadenaChainXích
NeumáticoTireLốp
MarchasGearsSố
AsientoSeatGhế
TimbreBellChuông

Rueda (Wheel)

  • English: Wheel
  • Vietnamese: Bánh xe

Mỗi chiếc xe đạp thường có hai bánh xe, một ở phía trước và một ở phía sau. Bánh xe đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho xe di chuyển.

Manillar (Handlebar)

  • English: Handlebar
  • Vietnamese: Ghi đông

Manillar là bộ phận giữ cho người lái có thể kiểm soát hướng đi của chiếc xe. Nó bao gồm hai tay nắm và thường được làm từ kim loại chắc chắn.

Pedal (Pedal)

  • English: Pedal
  • Vietnamese: Bàn đạp

Pedal là nơi mà người lái đặt chân và thực hiện hành động đạp để đẩy xe chuyển động.

Freno (Brake)

  • English: Brake
  • Vietnamese: Phanh

Hệ thống phanh trên xe đạp giúp người lái kiểm soát tốc độ và dừng lại an toàn khi cần thiết.

Cuadro (Frame)

  • English: Frame
  • Vietnamese: Khung
Xem thêm  Du học Tây Ban Nha có phải là lựa chọn hoàn hảo cho bạn?

Cuadro là khung sườn chịu trách nhiệm nâng đỡ và kết nối tất cả các bộ phận khác của xe đạp.

Cadena (Chain)

  • English: Chain
  • Vietnamese: Xích

Xích là bộ phận chuyển động truyền động lực từ pedal đến bánh xe sau, giúp xe đạp di chuyển.

Neumático (Tire)

  • English: Tire
  • Vietnamese: Lốp

Lốp là bộ phận tiếp xúc với mặt đường, giúp giảm sốc và tăng độ bám khi di chuyển.

Marchas (Gears)

  • English: Gears
  • Vietnamese: Số

Hệ thống số trên xe đạp cho phép người lái điều chỉnh độ cứng của đạp, giúp tối ưu hóa hiệu suất khi đối mặt với địa hình đa dạng.

Asiento (Seat)

  • English: Seat
  • Vietnamese: Ghế

Ghế là nơi người lái ngồi và nó đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thoải mái và hỗ trợ khi đi xe.

Timbre (Bell)

  • English: Bell
  • Vietnamese: Chuông

Timbre là một thiết bị âm thanh được sử dụng để cảnh báo người khác khi xe đang tiếp cận, giúp tăng cường an toàn.

Xe máy (Motocicleta)

Xe máy là gì? Xe máy là một loại phương tiện giao thông cơ giới được trang bị động cơ để tạo ra năng lượng và đẩy chiếc xe chuyển động. Điểm đặc trưng của xe máy là sự tích hợp giữa động cơ và khung xe, giúp xe di chuyển một cách nhanh chóng và hiệu quả.  Có nhiều loại xe máy khác nhau, bao gồm xe máy chạy trên đường phố, xe côn tay, xe máy phân khối lớn, xe máy phân khối nhỏ, và nhiều dạng khác. Mỗi loại xe máy thường có các tính năng và ứng dụng riêng biệt tùy thuộc vào mục đích sử dụng và sở thích của người lái.

Xe máy (Motocicleta)
Xe máy (Motocicleta)
Từ vựngTiếng AnhTiếng Việt
Motor de motocicletaEngineĐộng cơ
EscapeExhaustỐng xả
CascoHelmetMũ bảo hiểm
RetrovisorRearview mirrorGương chiếu hậu
VelocidadSpeedTốc độ
FaroHeadlightĐèn trước
NeumáticoTireLốp
Freno de discoDisc brakePhanh đĩa
SuspensiónSuspensionHệ thống treo
ChasisChassisKhung xe

Motor (Engine)

  • English: Engine
  • Vietnamese: Động cơ

Động cơ là trái tim của chiếc xe máy, chịu trách nhiệm tạo ra năng lượng để đẩy xe chuyển động.

Escape (Exhaust)

  • English: Exhaust
  • Vietnamese: Ống xả

Ống xả giúp loại bỏ khí thải từ động cơ và làm giảm tiếng ồn sản sinh trong quá trình hoạt động.

Casco (Helmet)

  • English: Helmet
  • Vietnamese: Mũ bảo hiểm

Mũ bảo hiểm là vật dụng quan trọng để bảo vệ đầu của người lái trong trường hợp tai nạn.

Xem thêm  8 câu nên tự hỏi trước khi học ngoại ngữ

Retrovisor (Rearview mirror)

  • English: Rearview mirror
  • Vietnamese: Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu giúp người lái theo dõi môi trường xung quanh và tăng cường an toàn giao thông.

Velocidad (Speed)

  • English: Speed
  • Vietnamese: Tốc độ

Tốc độ là chỉ số quan trọng thể hiện khả năng di chuyển nhanh của xe máy.

Faro (Headlight)

  • English: Headlight
  • Vietnamese: Đèn trước

Đèn trước giúp người lái và người khác nhìn thấy xe trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc buổi tối.

Neumático (Tire)

  • English: Tire
  • Vietnamese: Lốp

Lốp của xe máy cũng giống như lốp của xe đạp, có vai trò quan trọng trong việc cung cấp độ bám và giảm sốc.

Freno de disco (Disc brake)

  • English: Disc brake
  • Vietnamese: Phanh đĩa

Phanh đĩa là hệ thống phanh hiệu quả, giúp người lái dễ dàng kiểm soát tốc độ và dừng lại an toàn.

Suspensión (Suspension)

  • English: Suspension
  • Vietnamese: Hệ thống treo

Hệ thống treo giúp giảm sốc khi điều qua địa hình đồi núi hoặc đường xấu.

Chasis (Chassis)

  • English: Chassis
  • Vietnamese: Khung xe

Chasis là khung chịu lực chính của xe máy, giữ cho tất cả các bộ phận khác được đặt và kết nối với nhau.

Ô tô (Automóvil)

Ô tô là gì? Ô tô là một loại phương tiện giao thông cơ giới được thiết kế để chở người và hàng hóa trên các đường bộ. Ô tô được trang bị động cơ và hệ thống lái để có thể tự di chuyển mà không cần sự đẩy đưa từ người lái.  Các thành phần chính của một chiếc ô tô bao gồm động cơ, hộp số (hệ thống truyền động), bánh xe, hệ thống lái, hệ thống phanh, hệ thống treo, và thân xe (khung và carrosserie). Ô tô có thể được thiết kế với nhiều kiểu dáng và kích thước khác nhau, từ xe hạng nhẹ dành cho gia đình đến các loại xe thương mại nặng.

Ô tô (Automóvil)
Ô tô (Automóvil)
Từ vựngTiếng AnhTiếng Việt
Motor de motocicletaEngineĐộng cơ
EscapeExhaustỐng xả
CascoHelmetMũ bảo hiểm
RetrovisorRearview mirrorGương chiếu hậu
VelocidadSpeedTốc độ
FaroHeadlightĐèn trước
NeumáticoTireLốp
Freno de discoDisc brakePhanh đĩa
SuspensiónSuspensionHệ thống treo
ChasisChassisKhung xe

Volante (Steering wheel)

  • English: Steering wheel
  • Vietnamese: Vô lăng

Vô lăng là bộ phận giúp người lái kiểm soát hướng đi của chiếc ô tô.

Parabrisas (Windshield)

  • English: Windshield
  • Vietnamese: Kính chắn gió
Xem thêm  10 điều không nên làm khi du học Tây Ban Nha

Kính chắn gió giữ cho gió và mưa không thể vào cabin, cung cấp tầm nhìn rõ ràng cho người lái.

Motor (Engine)

  • English: Engine
  • Vietnamese: Động cơ

Động cơ ô tô tạo ra năng lượng để chuyển động và vận hành các hệ thống khác của xe.

Transmisión (Transmission)

  • English: Transmission
  • Vietnamese: Hộp số

Hộp số chuyển đổi và truyền động lực từ động cơ đến bánh xe, giúp xe chạy ở các tốc độ khác nhau.

Frenos (Brakes)

  • English: Brakes
  • Vietnamese: Hệ thống phanh

Hệ thống phanh giúp ô tô dừng lại an toàn và kiểm soát tốc độ khi cần thiết.

Faros delanteros (Headlights)

  • English: Headlights
  • Vietnamese: Đèn trước

Đèn trước của ô tô giúp chiếu sáng đường đi trong điều kiện thiếu ánh sáng.

Neumáticos (Tires)

  • English: Tires
  • Vietnamese: Lốp

Lốp là điểm tiếp xúc duy nhất giữa ô tô và mặt đường, quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất di chuyển.

Espejo retrovisor (Rearview mirror)

  • English: Rearview mirror
  • Vietnamese: Gương chiếu hậu

Gương chiếu hậu giúp người lái quan sát môi trường xung quanh và giảm nguy cơ xảy ra tai nạn.

Capó (Hood)

  • English: Hood
  • Vietnamese: Nắp ca-pô

Nắp ca-pô bảo vệ và che phủ động cơ, đồng thời tạo ra vẻ ngoại hình cho chiếc ô tô.

Radiador (Radiator)

  • English: Radiator
  • Vietnamese: Bộ tản nhiệt

Bộ tản nhiệt giúp làm mát động cơ bằng cách truyền nhiệt từ nước làm mát đến không khí qua quá trình làm mát.

Tham khảo

Nếu bạn đang tìm mua một chiếc xe đạp thể thao chính hãng và chất lượng, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng và lựa chọn tham khảo tại chuỗi hệ thống cửa hàng xe đạp nổi tiếng tại Hà Nội – Xe Đạp Nghĩa Hải:

Biên tập viên

Thùy LinhNice life
If you have a place to go when being tired, it is your home. If you have someone to love and share, it is your family. And if you have both, it is the happiness thing.